TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wraparound

quấn quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọc xung quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm mạch chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vòng tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vòng tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bao gói lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wraparound

 wraparound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wraparound /toán & tin/

quấn quanh

 wraparound /y học/

bọc xung quanh

 wraparound /toán & tin/

tấm mạch chính

 wraparound

tấm mạch chính

 wraparound /toán & tin/

bọc xung quanh

 wraparound /cơ khí & công trình/

sự vòng tiếp

 wraparound /cơ khí & công trình/

sự vòng tới

 wraparound /toán & tin/

sự vòng tiếp

 wraparound /toán & tin/

sự vòng tới

 wraparound

vòng tiếp

 wraparound

vòng tới

 wraparound /dệt may/

sự bao gói lỏng

 wraparound

sự bao gói lỏng

 wraparound

bọc xung quanh

 master card, wraparound /toán & tin/

tấm mạch chính