TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bọc xung quanh

bọc xung quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

bọc xung quanh

 wraparound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Embedded

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit die Partikel nicht unkontrolliert umherfliegen, ist um die Düsenplatte und das Messer einGehäuse gebaut.

Để các hạt nhựa không bay tứ tán một cách vô kiểm soát, phảigắn một vỏ bọc xung quanh đĩa phun sợi và bộ phận dao cắt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies bewirkt ein Verdrehen des Drehschiebers gegenüber der ihn umschließenden Steuerbüchse.

Điều này làm quay con trượt quay so với hộp điều khiển bọc xung quanh nó.

Der Wassermantel um die Zylinderbohrungen herum ist zum Zylinderkopf hin offen.

Áo nước bọc xung quanh những nòng xi lanh được để thông lên phía đầu xi lanh.

Im Schliffbild einer polierten und geätzten Metallfläche erkennt man unter dem Mikroskop die Körner und die Korngrenzen, die sich als dünne Linien zwischen den Körnern abzeichnen (Bild 2).

Trên ảnh bề mặt của kim loại đã được mài nhẵn, đánh bóng và ăn mòn, ta có thể nhận ra dưới kính hiển vi các hạt và những đường ranh giới hạt là những đường viền mỏng bao bọc xung quanh hạt (Hình 2).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Embedded

bọc xung quanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wraparound /y học/

bọc xung quanh

 wraparound /toán & tin/

bọc xung quanh

 wraparound

bọc xung quanh