Việt
sự vòng tới
sự vòng tiếp
Anh
wraparound
Đức
zyklische Aufeinanderfolge
Bildumlauf
zyklische Aufeinanderfolge /f/M_TÍNH/
[EN] wraparound
[VI] sự vòng tới, sự vòng tiếp
Bildumlauf /m/M_TÍNH/
wraparound /cơ khí & công trình/
wraparound /toán & tin/