Wickel- /pref/IN, GIẤY, B_BÌ/
[EN] wraparound
[VI] (thuộc) vòng tới, vòng tiếp
loser Umschlag /m/B_BÌ/
[EN] wraparound
[VI] sự bao gói lỏng
zyklische Aufeinanderfolge /f/M_TÍNH/
[EN] wraparound
[VI] sự vòng tới, sự vòng tiếp
Bildumlauf /m/M_TÍNH/
[EN] wraparound
[VI] sự vòng tới, sự vòng tiếp
Hauptplatine /f/M_TÍNH/
[EN] motherboard, wraparound
[VI] tấm mạch chính, bản mạch chính