TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wraparound

sự vòng tới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vòng tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng tới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bao gói lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm mạch chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản mạch chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wraparound

wraparound

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

motherboard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wraparound

Bildumlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wickel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loser Umschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zyklische Aufeinanderfolge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptplatine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wraparound

bouclage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wraparound

sự vòng tiếp

wraparound

sự vòng tới

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wraparound /IT-TECH/

[DE] Bildumlauf; Umlauf

[EN] wraparound

[FR] bouclage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wickel- /pref/IN, GIẤY, B_BÌ/

[EN] wraparound

[VI] (thuộc) vòng tới, vòng tiếp

loser Umschlag /m/B_BÌ/

[EN] wraparound

[VI] sự bao gói lỏng

zyklische Aufeinanderfolge /f/M_TÍNH/

[EN] wraparound

[VI] sự vòng tới, sự vòng tiếp

Bildumlauf /m/M_TÍNH/

[EN] wraparound

[VI] sự vòng tới, sự vòng tiếp

Hauptplatine /f/M_TÍNH/

[EN] motherboard, wraparound

[VI] tấm mạch chính, bản mạch chính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wraparound

vòng lại