wand /toán & tin/
bút điện tử
wand /xây dựng/
bút thử
wand
thẻ tín dụng
wand /xây dựng/
que thần
master card, wand /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
thẻ tín dụng
electronic pen, electronic pencil, electronic stylus, pen input device, wand
bút điện tử