TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stammsitz

chỗ đ thưòng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cô định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chS ngồi quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghế thường ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sở chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu đài gia tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stammsitz

Stammsitz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stammsitz /der/

chS ngồi quen; ghế thường ngồi;

Stammsitz /der/

trụ sở chính;

Stammsitz /der/

lâu đài gia tộc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stammsitz /m -es, -e/

1. chỗ đ thưòng xuyên; 2. chỗ cô định (trong nhà hát); Stamm