Việt
chỗ đ thưòng xuyên
chỗ cô định
chS ngồi quen
ghế thường ngồi
trụ sở chính
lâu đài gia tộc
Đức
Stammsitz
Stammsitz /der/
chS ngồi quen; ghế thường ngồi;
trụ sở chính;
lâu đài gia tộc;
Stammsitz /m -es, -e/
1. chỗ đ thưòng xuyên; 2. chỗ cô định (trong nhà hát); Stamm