Việt
ghế thường ngồi
chỗ ngồi quen
chS ngồi quen
chỗ quen ngồi
chỗ chắc chắn trong đội hình chính thúc
Đức
Stammplatz
Stammsitz
Stammplatz /m -es, -platze/
1. chỗ quen ngồi, ghế thường ngồi; 2. (thể thao) chỗ chắc chắn trong đội hình chính thúc; sich einen - in der Mannschaft erobern: giành được một chỗ trong đội; Stamm
Stammplatz /der/
chỗ ngồi quen; ghế thường ngồi;
Stammsitz /der/
chS ngồi quen; ghế thường ngồi;