Việt
độ lệch chuẩn
độ lệch tiêu chuẩn
Sai số chuẩn
sai số chuấn/Độ lệch tiêu chuẩn
Anh
standard deviation
standard deviation/ root-mean-square deviation
r.m.s.error
Đức
Standardabweichung
Pháp
écart type
écart moyen quadratique
Standardabweichung /die (Statistik)/
độ lệch tiêu chuẩn;
[VI] độ lệch chuẩn, sai số chuẩn
[EN] Standard deviation
[VI] độ lệch tiêu chuẩn
[VI] Độ lệch chuẩn, sai số chuấn/Độ lệch tiêu chuẩn
[EN] standard deviation
[VI] độ lệch chuẩn,
Standardabweichung /SCIENCE/
[DE] Standardabweichung
[FR] écart type
Standardabweichung /ENG-ELECTRICAL/
[EN] r.m.s.error
[FR] écart moyen quadratique; écart type
[VI] Độ lệch tiêu chuẩn
Standardabweichung /f/M_TÍNH, C_THÁI, TOÁN, V_LÝ, CH_LƯỢNG/
[VI] Sai số chuẩn, Độ lệch chuẩn
[VI] độ lệch chuẩn