Việt
độ lệch chuẩn
Sai số chuẩn
sai số chuấn/Độ lệch tiêu chuẩn
Anh
standard deviation
percentage standard deviation
Đức
Standardabweichung
Variabilitätsindex
mittlere Abweichung
Standardabweichungen
Darstellung des Fertigungsverlaufs mithilfe des Gesamtmittelwertes x und der mittleren Standardabweichung s
Mô tả diễn tiến sản xuất bằng tổng trị số trung bình (x) và độ lệch chuẩn trung bình s
Die statistische Auswertung der Messstelle M03X ergibt für den Fertigungszeitraum von vier Wochen für den Gesamtmittelwert x= und für den Mittelwert der Standardabweichung sden dargestellten Kurvenverlauf (Bild 2).
Việc đánh giá bằng thống kê của vị trí đo M03X cho ta biết hình dạng đường biểu diễn của trị số trung bình tổng thể (x) và trị số trung bình của độ lệch chuẩn (s, xem sách) trong khoảng thời gian sản xuất là bốn tuần (Hình 2).
Độ lệch chuẩn
[VI] độ lệch chuẩn, sai số chuẩn
[EN] Standard deviation
[VI] Độ lệch chuẩn, sai số chuấn/Độ lệch tiêu chuẩn
[VI] Độ lệch chuẩn, sai số chuẩn
[EN] standard deviation
[VI] Sai số chuẩn, Độ lệch chuẩn
Variabilitätsindex /m/Đ_TỬ/
[VI] độ lệch chuẩn
mittlere Abweichung /f/Đ_TỬ, L_KIM/
[VI] độ lệch chuẩn,
độ lệch chuẩn (trong thống kê học)
standard deviation /y học/
độ lệch chuẩn(%)