standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn
standard deviation /xây dựng/
độ lệch quân phương
standard deviation /toán & tin/
độ lệch quân phương
standard deviation
độ lệch chuẩn
standard deviation /y học/
độ lệch chuẩn (trong thống kê học)
standard deviation /điện lạnh/
độ lệch quân phương
standard deviation /toán & tin/
độ lệnh chuẩn
standard deviation /toán & tin/
độ lệnh chuẩn
standard deviation
sự sai lệch tiêu chuẩn
standard deviation /điện tử & viễn thông/
sự sai lệch tiêu chuẩn
standard deviation /cơ khí & công trình/
sự lệch chuẩn
standard deviation, standard error /điện lạnh/
sai số chuẩn
overall standard deviation, root-mean-square deviation, standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn