Việt
cửa rót
miệng rót
Cuống phun hình côn
Anh
sprue gate
direct gate
Đức
Stangenanguss
[EN] direct gate
[VI] Cuống phun hình côn
Stangenanguß /m/C_DẺO/
[EN] sprue gate
[VI] cửa rót, miệng rót