Việt
nhà thóng kê học
ngưòi thông kê
thống kê viên.
nhà thống kê
người thông kê
chuyên viên thống kê
Đức
Statistiker
Statistiker /der; -s, -/
nhà thống kê; người thông kê;
chuyên viên thống kê;
Statistiker /m -s, =/
nhà thóng kê học, ngưòi thông kê, thống kê viên.