TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà thống kê

nhà thống kê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

người thông kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưười làm công tác thống kê

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nhà thống kê

 statistician

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

statistican

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nhà thống kê

Statistiker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

statistican

nhà thống kê, ngưười làm công tác thống kê

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Statistiker /der; -s, -/

nhà thống kê; người thông kê;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statistician /toán & tin/

nhà thống kê