Steckverbindung /f/ĐIỆN/
[EN] plug-type connection
[VI] sự nối kiểu phích cắm
Steckverbindung /f/ĐIỆN/
[EN] coupler
[VI] bộ ghép, bộ ghép nối (phích cắm và ổ cắm)
Steckverbindung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] plug connection
[VI] sự nối điện bằng phích cắm
Steckverbindung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] pressurized connection
[VI] sự nối có áp (đường dẫn đầy khí)
Steckverbindung /f/CƠ/
[EN] socket joint
[VI] khớp nối ống lồng
Steckverbindung /f/V_THÔNG/
[EN] plug and socket
[VI] phích cắm và ổ cắm