Việt
sự nối có áp
mối nối ép
mối nối có áp
mỗi mối nối có áp
Anh
pressurized connection
Đức
Steckverbindung
Druckverbindung
Druckanschluß
sự nối có áp (đường dẫn đáy khí)
Steckverbindung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] pressurized connection
[VI] sự nối có áp (đường dẫn đầy khí)
Druckverbindung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] mối nối ép
Druckanschluß /m/KT_ĐIỆN/
[VI] mối nối có áp