Việt
ống bao
đậu rót từ dưới lên
đội trưổng khai mỏ.
đội trưởng khai mỏ
cai thợ mỏ
cầu tàu
Anh
riser
rising gate
deputy
Đức
Steiger
Aufstiegschacht
Riser
Pháp
porion
puits
Steiger /der; -s, -/
(Bergbau) đội trưởng khai mỏ; cai thợ mỏ;
cầu tàu (ở bến tàu chở khách);
Steiger /m -s, = (mỏ)/
Steiger /ENERGY-MINING/
[DE] Steiger
[EN] deputy
[FR] porion
Aufstiegschacht,Riser,Steiger /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Aufstiegschacht; Riser; Steiger
[EN] riser
[FR] puits
Steiger /m/D_KHÍ/
[VI] ống bao
Steiger /m/CNSX/
[EN] rising gate
[VI] đậu rót từ dưới lên (đúc)