TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steiger

ống bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đậu rót từ dưới lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đội trưổng khai mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội trưởng khai mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cai thợ mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

steiger

riser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rising gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deputy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

steiger

Steiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufstiegschacht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Riser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

steiger

porion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steiger /der; -s, -/

(Bergbau) đội trưởng khai mỏ; cai thợ mỏ;

Steiger /der; -s, -/

cầu tàu (ở bến tàu chở khách);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steiger /m -s, = (mỏ)/

đội trưổng khai mỏ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steiger /ENERGY-MINING/

[DE] Steiger

[EN] deputy

[FR] porion

Aufstiegschacht,Riser,Steiger /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufstiegschacht; Riser; Steiger

[EN] riser

[FR] puits

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steiger /m/D_KHÍ/

[EN] riser

[VI] ống bao

Steiger /m/CNSX/

[EN] rising gate

[VI] đậu rót từ dưới lên (đúc)