Anh
deputy
deputy :
Đức
Steiger
Pháp
porion
người đại diện (cho người nào), (of an official) trợ lý, trợ tá, (of a judge) phu thảm, (of a managing director) phó, ượ lý, (of a chairman) phó - deputy chief clerk - phó trường phòng, phó trường han.
deputy /ENERGY-MINING/
[DE] Steiger
[EN] deputy
[FR] porion