Việt
Vận tốc dâng
tốc độ lấy độ cao
tốc độ lên cao
Anh
climb rate
rate of ascend
climb speed
climbing speed
Đức
Steiggeschwindigkeit
Pháp
vitesse d'ascendance
vitesse de montée
vitesse en montée
steiggeschwindigkeit /TECH/
[DE] steiggeschwindigkeit
[EN] climb speed
[FR] vitesse d' ascendance
[EN] climbing speed
[FR] vitesse de montée; vitesse en montée
Steiggeschwindigkeit /f/DHV_TRỤ/
[EN] climb rate
[VI] tốc độ lấy độ cao, tốc độ lên cao (tàu vũ trụ)
[VI] Vận tốc dâng
[EN] climb rate, rate of ascend