Steigfluggeschwindigkeit /f/VTHK/
[EN] climb speed
[VI] tốc độ lấy độ cao, tốc độ lên cao
Steiggeschwindigkeit /f/DHV_TRỤ/
[EN] climb rate
[VI] tốc độ lấy độ cao, tốc độ lên cao (tàu vũ trụ)
Steigrate /f/VTHK/
[EN] rate of climb
[VI] tốc độ lấy độ cao, tốc độ lên cao
Steigungsgeschwindigkeit /f/VTHK/
[EN] rate of climb
[VI] tốc độ lấy độ cao, tốc độ lên cao