TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

steigzeit

thời gian lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thời gian tăng trưởng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thời gian nở xốp

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thỏi gian nâng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

steigzeit

rise time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

preheating time/ rise time

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

steigzeit

Steigzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anheizzeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

preheating time/ rise time

Anheizzeit, Steigzeit (Autoklav)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steigzeit /f =, -en/

thỏi gian nâng.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Steigzeit

[EN] rise time

[VI] Thời gian tăng trưởng, thời gian nở xốp,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steigzeit /f/Đ_TỬ/

[EN] rise time

[VI] thời gian lên