Việt
thời gian lên
Thời gian tăng trưởng
thời gian nở xốp
thỏi gian nâng.
Anh
rise time
preheating time/ rise time
Đức
Steigzeit
Anheizzeit
Anheizzeit, Steigzeit (Autoklav)
steigzeit /f =, -en/
[EN] rise time
[VI] Thời gian tăng trưởng, thời gian nở xốp,
Steigzeit /f/Đ_TỬ/
[VI] thời gian lên