TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian lên

thời gian lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

thời gian khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian khởi đầu điều chỉnh

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

thời gian lên

rise time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

start time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rise time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian lên

Anregelzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Steigzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ajastiegszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlaufzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei ihm erfolgt die Durchmischung des Beutelinhalts während der Fermentation schonend nach dem Schaukelprinzip (Bild 2).

Ở đây thành phần bên trong túi được trộn đều nhẹ nhàng trong thời gian lên men theo nguyên tắc xích đu (Hình 2).

Dadurch bleibt die aktuelle Substratkonzentration während der Fermentation konstant und ein wachstumsbegrenzender (limitierender) Substratmangel oder Substratüberschuss kann verhindert werden.

Qua đó nồng độ chất nền cập nhật trong lò phản ứng trong suốt thời gian lên men không đổi và ngăn chặn sự thiếu hay dư chất nền làm hạn chế sự tăng trưởng.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anregelzeit

[VI] Thời gian lên, thời gian khởi đầu điều chỉnh

[EN] rise time

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rise time, start time /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

thời gian lên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steigzeit /f/Đ_TỬ/

[EN] rise time

[VI] thời gian lên

Anregelzeit /f/M_TÍNH/

[EN] rise time

[VI] thời gian lên

Ajastiegszeit /f/KT_GHI/

[EN] rise time

[VI] thời gian lên

Anlaufzeit /f/M_TÍNH/

[EN] rise time, start time

[VI] thời gian lên, thời gian khởi động