TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

start time

thời gian khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thời gian lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giờ bắt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

start time

start time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rise time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acceleration time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

start time

Startzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlaufzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschleunigungszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

start time

heure de début

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de démarrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps d'accélération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

start time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Startzeit

[EN] start time

[FR] heure de début

start time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlaufzeit

[EN] start time

[FR] temps de démarrage

acceleration time,start time /IT-TECH/

[DE] Beschleunigungszeit; Startzeit

[EN] acceleration time; start time

[FR] temps d' accélération

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Startzeit

[EN] start time

[VI] Thời gian khởi động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start time

giờ bắt đầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Startzeit /f/M_TÍNH/

[EN] start time

[VI] thời gian khởi động

Anlaufzeit /f/M_TÍNH/

[EN] rise time, start time

[VI] thời gian lên, thời gian khởi động