Việt
thời gian khởi động
thời gian tăng tốc
thòi gian bay.
Anh
start time
acceleration time
Đức
Startzeit
Beschleunigungszeit
Pháp
heure de début
temps d'accélération
Startzeit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Startzeit
[EN] start time
[FR] heure de début
Beschleunigungszeit,Startzeit /IT-TECH/
[DE] Beschleunigungszeit; Startzeit
[EN] acceleration time; start time
[FR] temps d' accélération
Startzeit /í =, -en (hàng không)/
í =, thòi gian bay.
[VI] Thời gian khởi động
Startzeit /f/M_TÍNH/
[VI] thời gian khởi động
[EN] acceleration time
[VI] thời gian tăng tốc (xử lý dữ liệu)