rise time
thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
rise time /điện lạnh/
thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
rise time /vật lý/
thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
acceleration time /vật lý/
thời gian tăng tốc
acceleration time /toán & tin/
thời gian tăng tốc
rise time /toán & tin/
thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
rise time /giao thông & vận tải/
thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
acceleration time
thời gian tăng tốc