TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian tăng tốc

thời gian tăng tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian tăng tốc

acceleration time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rise time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rise time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceleration time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian tăng tốc

Startzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufgangszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beschleunigungsdauer

Thời gian tăng tốc

Gleichmäßige Beschleunigung

Thời gian tăng tốc đều đặn

Während der Beschleunigung zurückgelegter Weg

Đoạn đường đi trong thời gian tăng tốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rise time

thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)

 rise time /điện lạnh/

thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)

rise time /vật lý/

thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)

 acceleration time /vật lý/

thời gian tăng tốc

 acceleration time /toán & tin/

thời gian tăng tốc

 rise time /toán & tin/

thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)

 rise time /giao thông & vận tải/

thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)

acceleration time

thời gian tăng tốc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Startzeit /f/M_TÍNH/

[EN] acceleration time

[VI] thời gian tăng tốc (xử lý dữ liệu)

Aufgangszeit /f/VTHK/

[EN] rise time

[VI] thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)