rise time
thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
rise time /điện lạnh/
thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
rise time /điện lạnh/
thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian)
rise time /điện tử & viễn thông/
thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian)
rise time /toán & tin/
thời gian nhảy
rise time /toán & tin/
thời gian phát sinh
rise time /vật lý/
thời gian tăng
Thời gian cần để xung động tăng từ 10% tới 90% của biên độ tối đa.
rise time /đo lường & điều khiển/
thời gian tăng lên
Thời gian cần cho năng lượng được tạo ạ ra bởi một hệ thống làm thay đổi khoảng 10% giá trị cuối cùng của nó tới 90% giá trị cuối cùng của nó.
The time it takes for the energy generated by a system to change from approximately 10% of its final value to 90% of its final value.
rise time /toán & tin/
thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
rise time /giao thông & vận tải/
thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
rise time
thời gian tăng lên
rise time
thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian)
rise time, start time /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
thời gian lên
generation time, rise time /vật lý;toán & tin;toán & tin/
thời gian phát sinh
rise time, rising time /điện lạnh/
thời gian tăng trưởng
rise time, start up time /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thời gian khởi động
actuation time, channel allocation time, rise time, set up time, settling time
thời gian thiết lập