TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rise time

thời gian tăng tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời điểm xuất hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian nhảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian phát sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian tăng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian tăng trưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian thiết lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rise time

 rise time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generation time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rising time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start up time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuation time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 channel allocation time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set up time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rise time

thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)

 rise time /điện lạnh/

thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)

 rise time /điện lạnh/

thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian)

 rise time /điện tử & viễn thông/

thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian)

 rise time /toán & tin/

thời gian nhảy

 rise time /toán & tin/

thời gian phát sinh

 rise time /vật lý/

thời gian tăng

Thời gian cần để xung động tăng từ 10% tới 90% của biên độ tối đa.

 rise time /đo lường & điều khiển/

thời gian tăng lên

Thời gian cần cho năng lượng được tạo ạ ra bởi một hệ thống làm thay đổi khoảng 10% giá trị cuối cùng của nó tới 90% giá trị cuối cùng của nó.

The time it takes for the energy generated by a system to change from approximately 10% of its final value to 90% of its final value.

 rise time /toán & tin/

thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)

 rise time /giao thông & vận tải/

thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)

 rise time

thời gian tăng lên

 rise time

thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian)

 rise time, start time /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

thời gian lên

 generation time, rise time /vật lý;toán & tin;toán & tin/

thời gian phát sinh

 rise time, rising time /điện lạnh/

thời gian tăng trưởng

 rise time, start up time /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thời gian khởi động

 actuation time, channel allocation time, rise time, set up time, settling time

thời gian thiết lập