Việt
thời gian tăng trưởng
thời gian nở xốp
thời gian thiết lập
Anh
rise time
rising time
build-up time
Đức
Steigzeit
Aufbauzeit
Pháp
temps de construction
Nach Ablauf der Startzeit beginnt sich das Gemisch zu verfärben und die Steigzeit (3) beginnt.
Khi thời gian khởi động kết thúc, hỗn hợp bắt đầu đổi màu và thời gian tăng trưởng (3) bắt đầu.
Die exponentielle Phase kennzeichnet also die Zeit des unbegrenzten (unlimitierten) Wachstums.
Như vậy pha cấp số nhân đánh dấu thời gian tăng trưởng không giới hạn (unlimitiert).
thời gian tăng trưởng,thời gian thiết lập
[DE] Aufbauzeit
[VI] thời gian tăng trưởng, thời gian thiết lập
[EN] build-up time
[FR] temps de construction
[EN] rise time
[VI] Thời gian tăng trưởng, thời gian nở xốp,
rise time /vật lý/
rising time /vật lý/
rise time, rising time /điện lạnh/