TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 channel allocation time

thời gian phân phối kênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian thiết lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 channel allocation time

 channel allocation time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuation time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rise time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set up time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 channel allocation time /toán & tin/

thời gian phân phối kênh

 channel allocation time /điện tử & viễn thông/

thời gian phân phối kênh

 actuation time, channel allocation time, rise time, set up time, settling time

thời gian thiết lập