Việt
thời gian phân phối kênh
Anh
channel allocation time
Đức
Kanalzuweisungszeit
Kanalzuweisungszeit /f/V_THÔNG/
[EN] channel allocation time
[VI] thời gian phân phối kênh
channel allocation time /toán & tin/
channel allocation time /điện tử & viễn thông/