Việt
thời gian tăng tốc
thời gian gia tốc
thời gian táng tốc
Anh
acceleration time
start time
Đức
Startzeit
Beschleunigungszeit
Anlaufzeit
Pháp
temps d'accélération
acceleration time /IT-TECH/
[DE] Anlaufzeit
[EN] acceleration time
[FR] temps d' accélération
acceleration time,start time /IT-TECH/
[DE] Beschleunigungszeit; Startzeit
[EN] acceleration time; start time
thời gian gia tốc, thời gian táng tốc
Startzeit /f/M_TÍNH/
[VI] thời gian tăng tốc (xử lý dữ liệu)
Beschleunigungszeit /f/M_TÍNH, GIẤY/
[VI] thời gian gia tốc
thời gian tăng tốc Thời gian cần thiết đề một cơ cấu chuyền băhg từ hoặc bất kỳ dụng cụ cơ nào khác đạt tới tốc độ làm việc cùa nó.