Việt
bờ dốc đứng
bờ dốc cao Steilheit
die
độ dô'c
sự đô'c đứng
sự thẳng đứng
sự dựng ngược
Đức
Steilfeuergeschutz
Steilfeuergeschutz /das (Milit.)/
bờ dốc đứng; bờ dốc cao Steilheit; die;
độ dô' c;
sự đô' c đứng; sự thẳng đứng; sự dựng ngược;