Việt
đổi nơi công tác
thuyên chuyển công tác
thay đổi vị trí
chuyển vị trí.
Đức
Steilungswechsel
Steilungswechsel /m -s, =/
m -s, 1. [sự] đổi nơi công tác, thuyên chuyển công tác; 2. (quân sự) [sự] thay đổi vị trí, chuyển vị trí.