Việt
thuyên chuyển công tác
đổi nơi công tác
thay đổi vị trí
chuyển vị trí.
Đức
Strafversetzung
Steilungswechsel
Strafversetzung /í =, -en/
í =, -en sự] thuyên chuyển công tác (do bị kỉ luật); Straf
Steilungswechsel /m -s, =/
m -s, 1. [sự] đổi nơi công tác, thuyên chuyển công tác; 2. (quân sự) [sự] thay đổi vị trí, chuyển vị trí.