Việt
sư thay thế ngưòi khác
sự đại diện cho ngưòi khác
hành động nhân danh ngưòi khác.
sự thay thê' người khác
sự đại diện cho người khác
sự thay mặt
Đức
Stellvertretung
Stellvertretung /die/
sự thay thê' người khác; sự đại diện cho người khác; sự thay mặt;
Stellvertretung /f =, -en/
1. sư thay thế ngưòi khác, sự đại diện cho ngưòi khác; 2. hành động nhân danh ngưòi khác.