Repräsentanz /[reprezen'tants], die; -en/
(o PI ) (bildungsspr ) sự đại diện;
sự thay mặt;
Reprasentation /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự đại diện;
sự thay mặt;
Substitution /[zupstitu'tsiom], die; -, -en (bildungsspr., Fachspr.)/
sự thay mặt;
sự đại diện;
Vertretung /die; -, -en/
sự thay mặt;
sự thay thế;
sự đại diện;
thay mặt cho, đại diện cho) : (viết tắt trong thư từ giao dịch i. V., I. V. đại diện cho ông N. : in Vertretung von Herrn N.
Stellvertretung /die/
sự thay thê' người khác;
sự đại diện cho người khác;
sự thay mặt;