Việt
đóng dấu
áp triện
dán nhãn hiệu
Anh
hopping
stamp
Đức
Stempeln
Briefmarken stempeln
đóng dâu vào tem; 2. dán nhãn hiệu; đóng dấu sắt nung lên cái gì;
j-n zum Lügner stempeln
buộc tội ai là nói dối.
stempeln /vt/
1. đóng dấu, áp triện; stempeln gehen đăng kí ở sỗ tìm việc làm; bị thất nghiệp; Briefmarken stempeln đóng dâu vào tem; 2. dán nhãn hiệu; đóng dấu sắt nung lên cái gì; j-n zum Lügner stempeln buộc tội ai là nói dối.
stempeln