Việt
sự sợ đến chết.
nỗi sợ khủng khiếp
nỗi khiếp đảm
Đức
Sterbensangst
Sterbensangst /die (emotional verstärkend)/
nỗi sợ khủng khiếp; nỗi khiếp đảm;
Sterbensangst /ỉ =, -ängste/
ỉ =, sự sợ đến chết.