Việt
nỗi sợ khủng khiếp
nỗi khiếp đảm
nỗi kinh hoàng
Đức
Sterbensangst
Terror
Sterbensangst /die (emotional verstärkend)/
nỗi sợ khủng khiếp; nỗi khiếp đảm;
Terror /[’teror], der; -s (abwertend)/
nỗi sợ khủng khiếp; nỗi kinh hoàng (große Angst);