Steuerpult /nt/XD/
[EN] control panel
[VI] bảng điều khiển, bàn điều khiển
Steuerpult /nt/Đ_SẮT/
[EN] control desk
[VI] bàn điều khiển
Steuerpult /nt/ĐIỆN/
[EN] console, control console
[VI] bảng điều khiển, bàn điều khiển
Steuerpult /nt/TV/
[EN] control console
[VI] bảng điều khiển, bàn điều khiển
Steuerpult /nt/TH_BỊ/
[EN] console
[VI] bảng điều khiển, bàn điều khiển
Steuerpult /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] console, control console, control panel, operator console
[VI] bàn điều khiển, bảng điều khiển
Steuerpult /nt/VTHK/
[EN] console, control panel
[VI] bàn điều khiển, bảng điều khiển
Steuerpult /nt/VT_THUỶ/
[EN] console
[VI] bàn điều khiển, bảng điều khiển (tàu thuỷ)