Việt
bàn điều khiển
bảng điều khiển
bàn giao tiếp người thao tác
bàn giao tiếp người-máy
bảng phím thao tác
Anh
operator console
control panel
console
control console
Đức
Steuerpult
Bedienungskonsol
Bedienungspult
Konsole
Bedienerkonsole
Pháp
pupitre opérateur
Bedienerkonsole /f/M_TÍNH/
[EN] control panel, operator console
[VI] bảng điều khiển, bảng phím thao tác
Steuerpult /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] console, control console, control panel, operator console
[VI] bàn điều khiển, bảng điều khiển
operator console /toán & tin/
operator console /IT-TECH/
[DE] Bedienungskonsol; Bedienungspult; Konsole; Steuerpult
[EN] operator console
[FR] pupitre opérateur
bàn điều khiển, bảng điều khiển