Việt
sự giảm thuế
sự hạ múc thuế.
sự hạ mức thuế
Đức
Steuersenkung
Steuersenkung /die/
sự giảm thuế; sự hạ mức thuế;
Steuersenkung /í =, -en/
sự giảm thuế, sự hạ múc thuế.