TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giảm thuế

sự giảm thuế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hạ mức thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạ múc thuế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự miễn thué

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự miễn đóng góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự giảm thuế

sự giảm thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự giảm thuế

 tax break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tax relief

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

sự giảm thuế

Steuersenkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steuererleichterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebuhrenerlaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự giảm thuế

Steuererlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steuersenkung /í =, -en/

sự giảm thuế, sự hạ múc thuế.

Gebuhrenerlaß /m -sses, -sse/

1. sự miễn thué, sự miễn đóng góp; 2. sự giảm thuế (hoặc tiền đóng góp); Gebuhren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steuererlass /der (Steuerw.)/

sự giảm (một phần) thuế;

Steuererleichterung /die/

sự giảm thuế;

Steuersenkung /die/

sự giảm thuế; sự hạ mức thuế;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tax relief

Sự giảm thuế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tax break /giao thông & vận tải/

sự giảm thuế

 tax break /xây dựng/

sự giảm thuế