Việt
sự miễn thué
sự miễn đóng góp
sự giảm thuế
Đức
Gebuhrenerlaß
Gebuhrenerlaß /m -sses, -sse/
1. sự miễn thué, sự miễn đóng góp; 2. sự giảm thuế (hoặc tiền đóng góp); Gebuhren