Việt
Tuyến điều khiển
Đối tượng điều khiển
đoạn được điều khiển mở
Anh
controlled system
controlled device
control path
plant controlled system
Đức
Steuerstrecke
[EN] controlled system
[VI] Tuyến điều khiển
[EN] control controlled system
[VI] tuyến điều khiển
[VI] đoạn (đường) được điều khiển mở
[EN] Controlled system
[VI] Tuyến Điều khiển
[EN] control path
[VI] Đối tượng điều khiển (tuyến điều khiển)
[VI] Tuyến điều khiển (đối tượng điều khiển)
[EN] controlled device