Việt
Đối tượng điều khiển
đối tượng điều khiển
Anh
control path
controlled member
contronlled member
Đức
Steuerstrecke
controlled member /toán & tin/
đối tượng (được) điều khiển
[EN] control path
[VI] Đối tượng điều khiển (tuyến điều khiển)