Việt
tấm sống mũi
mũi .
mũi
Đức
Steven
Steven /CJte:van], der; -s, - (Schiffbau)/
tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền);
Steven /m-s, = (hàng hâi)/
tấm sống mũi, mũi (tàu, thuyền).