Việt
bước vòng thực
Anh
real circular pitch
US:transverse circular pitch
transverse pitch
Đức
Stirnteilung
Pháp
pas apparent
Stirnteilung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stirnteilung
[EN] US:transverse circular pitch; transverse pitch
[FR] pas apparent
Stirnteilung /f/CNSX/
[EN] real circular pitch
[VI] bước vòng thực (lý thuyết truyền động)