Việt
bước vòng thực
Anh
real circular pitch
Đức
Stirnteilung
bước vòng thực (lý thuyết truyền động)
real circular pitch /toán & tin/
Stirnteilung /f/CNSX/
[EN] real circular pitch
[VI] bước vòng thực (lý thuyết truyền động)