Việt
cân bằng chất <s>
cân bằng chất trong hệ thống
Cân bằng vât liẽu
Anh
Material balance
material balnce
mass balance
Đức
Stoffbilanz
Massenbilanz
Materialbilanz
Pháp
bilan massique
bilan matière
Massenbilanz,Materialbilanz,Stoffbilanz /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Massenbilanz; Materialbilanz; Stoffbilanz
[EN] mass balance; material balance
[FR] bilan massique; bilan matière
[VI] cân bằng chất (nguyên liệu) trong hệ thống
[EN] Material balance
[VI] Cân bằng vât liẽu (Cân bàng chặt trong hê thỗng)
[EN] material balnce
[VI] cân bằng chất < s>