Việt
Cân bằng khối lượng
Anh
Mass balance
material balance
Đức
Massenbilanz
Materialbilanz
Stoffbilanz
Pháp
Bilan massique
bilan matière
bilan massique,bilan matière /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Massenbilanz; Materialbilanz; Stoffbilanz
[EN] mass balance; material balance
[FR] bilan massique; bilan matière
[EN] Mass balance
[FR] Bilan massique
[VI] Mối quan hệ giữa lượng đưa vào và lượng thoát ra của một chất nhất định trong một hệ thống xác định, thí dụ trong một hồ, một con sông hoặc trong nhà máy xử lí nước thải (cống), nhằm nghiên cứu sự hình thành hoặc phân huỷ của chất đó trong hệ thống đã cho