TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

material balance

cân bằng vật chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cân bằng vật chất

 
Tự điển Dầu Khí

cân đối vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cân bằng vật liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cân bằng chất trong hệ thống

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cân bằng vât liẽu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

material balance

material balance

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mass balance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

material balance

Stoffbilanz

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Massenbilanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Materialbilanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

material balance

bilan massique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bilan matière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mass balance,material balance /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Massenbilanz; Materialbilanz; Stoffbilanz

[EN] mass balance; material balance

[FR] bilan massique; bilan matière

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stoffbilanz

[VI] cân bằng chất (nguyên liệu) trong hệ thống

[EN] Material balance

Stoffbilanz

[VI] Cân bằng vât liẽu (Cân bàng chặt trong hê thỗng)

[EN] Material balance

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

material balance

cân bằng vật chất

material balance

sự cân bằng vật liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

material balance

cân bằng vật chất

material balance

cân đối vật liệu

Tự điển Dầu Khí

material balance

o   sự cân bằng vật chất